Khử trùng trong chỉnh nha
GIỚI THIỆU
Tiệt trùng được định nghĩa là quá trình tiêu diệt tất cả các dạng sống, bao gồm mọi vi sinh vật cũng như bào tử của chúng. So với tiệt trùng, khử khuẩn là quá trình tiêu diệt hầu hết vi sinh vật nhưng không loại bỏ được các bào tử có tính kháng cao. Tiệt trùng phải được tiến hành nhằm bảo vệ bệnh nhân cũng như bảo vệ bác sĩ lâm sàng. Bên cạnh đó, cần sử dụng các phương tiện bảo hộ để ngăn ngừa lây truyền bệnh từ bệnh nhân sang bác sĩ. Các phương tiện bảo hộ thường dùng gồm găng tay phẫu thuật, khẩu trang và kính bảo hộ mắt. Các phương tiện này phải được thay sau mỗi lần sử dụng.
Có ba con đường lây nhiễm chéo và mỗi con đường cần được xử lý theo một cách riêng biệt.
NHÓM DỤNG CỤ NGUY CƠ CAO (CRITICAL)
Bao gồm những dụng cụ xuyên qua niêm mạc, bắt buộc phải được tiệt trùng.
NHÓM DỤNG CỤ NGUY CƠ TRUNG BÌNH (SEMI-CRITICAL)
Bao gồm những dụng cụ tiếp xúc với niêm mạc nhưng không xuyên qua niêm mạc (Bảng 36.1). Những dụng cụ này cũng cần được tiệt trùng, ví dụ: gương miệng, thám trâm, nhíp, v.v.
Bảng 36.1: Dụng cụ cần tiệt trùng
- Gương miệng
- Thám trâm (explorers)
- Dụng cụ gắn band và bonding
- Band chỉnh nha
- Kìm
- Dụng cụ đặt dây buộc (ligature directors)
NHÓM NGUY CƠ THẤP (LEAST CRITICAL)
Bao gồm những bề mặt bị chạm vào trong quá trình điều trị (Bảng 36.2). Những bề mặt này cần được khử khuẩn, ví dụ: khay đựng mắc cài/band, ống khí/nước, tay cầm ống hút nước bọt, nút điều khiển ghế, v.v.
Bảng 36.2: Các bề mặt cần khử khuẩn
- Khay mắc cài và band
- Ống khí/nước
- Tay cầm ống hút nước bọt
- Nút điều khiển ghế
- Tay cầm đèn điều trị
- Tay vịn và gối tựa đầu của ghế
CÁC BƯỚC TIỆT TRÙNG / KHỬ KHUẨN
Các bước cơ bản giống nhau cho cả hai quy trình, gồm:
- Rửa sạch: Mọi dụng cụ đều phải được rửa kỹ để loại bỏ các mảnh vụn không dính.
- Làm sạch bằng sóng siêu âm (ultrasonic cleaner): Giúp loại bỏ toàn bộ chất bám dính như xi măng hoặc máu khô. Thời gian 2–15 phút, tùy máy và loại chất bẩn.
Hình 1 Máy làm sạch siêu âm (Ultrasonic cleaner)
- Làm khô hoàn toàn: Có thể sấy bằng khí nóng, dùng miếng bọt biển hoặc quạt. Bước này quan trọng để tránh hư hại dụng cụ trong giai đoạn tiệt trùng/khử khuẩn tiếp theo.
CÁC PHƯƠNG PHÁP TIỆT TRÙNG
- Hơi nước áp suất cao (Autoclave)
- Thường dùng trong phòng khám.
- Điều kiện: 250°C, áp suất 15 psi trong 15 phút hoặc 270°C, áp suất 30 psi trong 3 phút.
- Không thích hợp cho kìm chỉnh nha do dễ gây ăn mòn khớp kìm.
Hình 2A: Nồi hấp tiệt khuẩn cửa trước (Front-loading autoclave)
Hình 2B: Nồi hấp tiệt khuẩn cửa trên (Top-loading autoclave)
- Hóa chất (Chemical vapor sterilizers)
- Dùng formaldehyde, cồn và nước ở 270°C, áp suất 20–40 psi, ít nhất 20 phút.
- Nhiệt khô (Dry heat oven)
- Nhiệt độ 340°F (170°C) trong 1 giờ, 320°F (160°C) trong 2 giờ, hoặc 250°F (121°C) trong ≥6 giờ.
- Thích hợp cho kìm cắt và dụng cụ sắc bén, ít nguy cơ ăn mòn.
Hình 3: Tủ sấy nhiệt khô (Hot air oven)
- Nước sôi
- Chủ yếu để tiệt trùng sơ bộ, giảm số lượng vi sinh vật đến mức an toàn chứ không tiêu diệt bào tử.
- 100°C trong 30 phút tiêu diệt hầu hết vi khuẩn sinh dưỡng; nên duy trì 60 phút để bù nhiệt độ trễ và thay đổi độ cao.
- Mỗi 1000 feet cao hơn mực nước biển: thêm 5 phút.
- Không khuyến cáo cho dụng cụ chỉnh nha vì không đạt chuẩn tiệt trùng và dễ gây ăn mòn.
Hình 4: Nồi hơi / Nồi tạo hơi nước (Boiler)
- Muối hoặc hạt thủy tinh (Glass bead sterilizers)
- Dùng hạt thủy tinh 1,2–1,5 mm, nhiệt độ 424–450°F (217–232°C) trong 3–15 giây, không vượt quá 482°F (250°C).
- Thích hợp để tiệt trùng dụng cụ nhỏ ngay tại ghế.
Hình 5: Máy tiệt trùng hạt thủy tinh (Glass bead sterilizer)
- Khí Ethylene oxide (Hyperbaric gas sterilization)
- Thích hợp cho dụng cụ dễ ăn mòn hoặc hư hại do nhiệt.
- Nhược điểm: khí độc, cần thời gian thoát khí.
- Thời gian: 12 giờ ở nhiệt độ phòng, 4 giờ ở 56°C.
CÁC PHƯƠNG PHÁP KHỬ KHUẨN
- Cidex (glutaraldehyde 2%)
- Phổ biến, tác dụng nhanh, không làm gỉ.
- Khử khuẩn: ngâm 10 phút.
- Tiệt trùng: ngâm ≥10 giờ ở pH 7,5–8,5.
- Rửa lại bằng nước vô khuẩn trước khi dùng.
Hình 6: Dung dịch glutaraldehyde thương mại (Dung dịch glutaraldehyde thương mại)
- Hợp chất amoni bậc bốn (QAC)
- Giảm sức căng bề mặt, phá vỡ màng tế bào vi khuẩn.
- Dùng thường xuyên cho dụng cụ cầm tay, không gây ăn mòn.
- Hạn chế: kém hiệu quả với vi khuẩn Gram âm, bào tử và virus.
- Phenol
- Ở nồng độ cao, gây độc nguyên sinh, phá hủy màng tế bào và kết tủa protein.
- Không diệt bào tử, nhưng diệt lao và virus.
- Dùng tốt cho sàn, mặt bàn.
Hình 7: Dung dịch sát khuẩn gốc cồn thương mại ( Commercially available alcohol based disinfectant )
- Cồn (Alcohol)
- Trung bình, hoạt động tương tự QAC.
- Isopropyl 70% hiệu quả hơn ethanol.
- Ethanol 70–95% hiệu quả với vi khuẩn sinh dưỡng và lao nhưng không diệt bào tử.
- Gây gỉ kim loại, mất tác dụng ngay khi bay hơi.
- Clo (Chlorine)
- Bactericidal mạnh, nhưng dung dịch không ổn định, phải thay hàng ngày.
- Có thể gây ăn mòn kim loại, mềm nhựa.
- Iodine và iodophors
- Diệt nhanh hơn Clo và QAC.
- Iod tự do kết hợp với protein vi khuẩn → diệt tế bào.
- Dung dịch khử khuẩn pha từ iod cô đặc với nước cất hoặc nước mềm.
KHỬ KHUẨN TAY
Lý tưởng nhất là đeo găng tay. Nếu không:
- Rửa tay ít nhất 20 giây bằng dung dịch povidone iodine 10%
Hình 8: Dung dịch Povidone Iodine dùng để sát khuẩn tay
- Chlorhexidine gluconate 4%
Hình 9: Dung dịch rửa tay chứa Chlorhexidine gluconate
- Isopropanol 4%.
Hình 10: Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn (alcohol-based hand rub) có bán sẵn trên thị trường, với thành phần hoạt chất gồm 2-propanol và 1-propanol.( Commercially available alcoholic rub-in hand disinfectant containing 2-propanol and 1-propanol)
Cần xây dựng và tuân thủ chặt chẽ các quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn, đào tạo nhân viên phụ trợ để đảm bảo an toàn cho cả bệnh nhân và nhân viên y tế.



